Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng vững chắc giúp người học xây dựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh. Một khi đã nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, người học có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Trong bài viết này, GOET sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững. Bao gồm các thì, câu điều kiện, câu bị động, câu gián tiếp, mệnh đề quan hệ, và các cấu trúc khác.
1. Thì trong tiếng Anh (Tenses)
Các thì trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian của hành động hoặc sự kiện. Có ba thời gian chính: quá khứ, hiện tại và tương lai, mỗi thời gian lại có các dạng khác nhau.
1.1. Hiện tại đơn (Present Simple)
Cấu trúc: S + V (nguyên mẫu)
Sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động diễn ra thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- She works every day. (Cô ấy làm việc mỗi ngày.)
- The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
1.2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Cấu trúc: S + am/are/is + V-ing
Sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một thời gian ngắn trong tương lai.
Ví dụ:
- I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
- They are coming tomorrow. (Họ sẽ đến vào ngày mai.)
1.3. Quá khứ đơn (Past Simple)
Cấu trúc: S + V-ed (hoặc động từ bất quy tắc)
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- I visited Paris last year. (Tôi đã thăm Paris vào năm ngoái.)
- She finished the book yesterday. (Cô ấy đã đọc xong cuốn sách ngày hôm qua.)
1.4. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn.
Ví dụ:
- They were watching TV when I called. (Họ đang xem TV khi tôi gọi điện.)
- I was reading when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại reng.)
1.5. Tương lai đơn (Future Simple)
Cấu trúc: S + will + V
Sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà.)
- It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ có mưa.)
2. Câu Điều Kiện (Conditionals)
Câu điều kiện dùng để diễn tả mối quan hệ giữa một điều kiện và kết quả có thể xảy ra. Có bốn loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh.
2.1. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)
Diễn tả một sự thật hiển nhiên, luôn đúng hoặc một điều kiện không thay đổi.
Ví dụ:
- If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)
2.2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
2.3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V
Diễn tả điều kiện không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
2.4. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Cấu trúc: If + S + had + V (quá khứ phân từ), S + would have + V (quá khứ phân từ)
Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả không xảy ra.
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
3. Câu Bị Động (Passive Voice)
Câu bị động được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi hành động thay vì người thực hiện hành động.
3.1. Cấu trúc câu bị động:
- S + be (chia theo thì) + past participle + by + agent (nếu cần thiết).
Ví dụ: - The letter was sent by John. (Bức thư đã được gửi bởi John.)
- The book is read by many students. (Cuốn sách được nhiều học sinh đọc.)
4. Câu Gián Tiếp (Reported Speech)
Câu gián tiếp dùng để truyền đạt lại lời nói của người khác. Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần thay đổi thì động từ và đại từ.
4.1. Cấu trúc câu gián tiếp:
- S + say/tell + (that) + reported speech.
Ví dụ: - Câu trực tiếp: She said, “I am going to the store.”
- Câu gián tiếp: She said (that) she was going to the store.
Trên đây là các cấu trúc phổ biến mà chúng ta thường gặp khi sử dụng tiếng Anh. Việc nắm vững các cấu trúc này cũng như áp dụng đúng cách sẽ giúp cho chúng ta giao tiếp trơn tru hơn. Hãy ghi chú lại và cùng chờ phần tiếp theo, GOET sẽ mang đến những cấu trúc khác cho bạn nhé.