Ở bài viết trước, GOET đã mang đến cho các bạn những kiến thức cơ bản về các cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Hẳn là chuyên mục đã giúp các bạn phần nào sử dụng tiếng Anh trơn tru hơn. Vậy hôm nay, chúng ta hãy cùng đi tiếp những cấu trúc khác nhé.
5. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ dùng để thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ có thể là mệnh đề xác định hoặc không xác định.
5.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)
Không có dấu phẩy, dùng để xác định rõ danh từ mà mệnh đề quan hệ đang mô tả.
Ví dụ:
- The man who is sitting next to me is my friend. (Người đàn ông ngồi cạnh tôi là bạn của tôi.)
5.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Có dấu phẩy, cung cấp thông tin bổ sung về danh từ.
Ví dụ:
- My brother, who lives in New York, is coming to visit. (Anh trai tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm.)
6. So Sánh (Comparatives and Superlatives)
6.1. So Sánh Hơn (Comparative)
So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
Cấu trúc: adjective + er (hoặc more + adjective) + than.
Ví dụ:
- She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
- This book is more interesting than the other. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
6.2. So Sánh Nhất (Superlative)
So sánh ba đối tượng trở lên.
Cấu trúc: the + adjective + est (hoặc the most + adjective).
Ví dụ:
- He is the tallest person in the class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp.)
- This is the most beautiful painting I have ever seen. (Đây là bức tranh đẹp nhất tôi từng thấy.)
7. Các Câu Hỏi (Questions)
7.1. Câu hỏi Yes/No
Câu hỏi có thể trả lời bằng “yes” hoặc “no”.
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
7.2. Câu hỏi Wh-
Câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi như What, Where, When, Why, How, Who.
Ví dụ:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What time does the train leave? (Tàu sẽ rời đi lúc mấy giờ?)