Ở bài viết trước, GOET đã mang đến cho các bạn những kiến thức cơ bản về các cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Hẳn là chuyên mục đã giúp các bạn phần nào sử dụng tiếng Anh trơn tru hơn. Vậy hôm nay, chúng ta hãy cùng đi tiếp những cấu trúc khác nhé.

5. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ dùng để thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ có thể là mệnh đề xác định hoặc không xác định.

5.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)

Không có dấu phẩy, dùng để xác định rõ danh từ mà mệnh đề quan hệ đang mô tả.
Ví dụ:

5.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Có dấu phẩy, cung cấp thông tin bổ sung về danh từ.
Ví dụ:

6. So Sánh (Comparatives and Superlatives)

6.1. So Sánh Hơn (Comparative)

So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.
Cấu trúc: adjective + er (hoặc more + adjective) + than.
Ví dụ:

6.2. So Sánh Nhất (Superlative)

So sánh ba đối tượng trở lên.
Cấu trúc: the + adjective + est (hoặc the most + adjective).
Ví dụ:

7. Các Câu Hỏi (Questions)

7.1. Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi có thể trả lời bằng “yes” hoặc “no”.
Ví dụ:

7.2. Câu hỏi Wh-

Câu hỏi bắt đầu bằng các từ hỏi như What, Where, When, Why, How, Who.
Ví dụ:

Ngữ pháp là yếu tố thiết yếu trong việc học tiếng Anh và cần được nắm vững để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Các cấu trúc ngữ pháp mà bài viết đề cập là nền tảng giúp người học giao tiếp hiệu quả, từ việc diễn đạt các hành động trong các thì khác nhau cho đến việc sử dụng các câu điều kiện, câu bị động và câu gián tiếp. Việc luyện tập và áp dụng các cấu trúc này trong giao tiếp sẽ giúp người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *