Phỏng vấn xin việc là một thử thách lớn, đặc biệt khi bạn sử dụng một ngoại ngữ không phải tiếng mẹ đẻ. Với nhu cầu đi du học và tìm việc làm ngày càng lớn ở Trung Quốc và các công ty nói tiếng Trung thì đây là một khó khăn không hề nhỏ. Tuy nhiên, nếu chuẩn bị kỹ lưỡng và sử dụng các câu hỏi và câu trả lời phù hợp, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều. Hãy để GOET cung cấp cho bạn các mẫu câu khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung nhé.
1. Giới thiệu bản thân (自我介绍 – Zìwǒ jièshào)
Trong bất kỳ cuộc phỏng vấn nào, việc giới thiệu bản thân là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Đây là cơ hội để bạn tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, vì vậy bạn cần chuẩn bị câu trả lời ngắn gọn, rõ ràng, và đầy đủ thông tin.
Mẫu câu giới thiệu bản thân:
- 你好,我叫 [Tên của bạn],很高兴能参加今天的面试。(Nǐ hǎo, wǒ jiào [Tên của bạn], hěn gāoxìng néng cānjiā jīntiān de miànshì.)
Chào bạn, tôi tên là [Tên của bạn], rất vui được tham gia buổi phỏng vấn hôm nay. - 我来自 [Quê quán hoặc quốc gia của bạn],并且我毕业于 [Tên trường đại học],专业是 [Chuyên ngành].(Wǒ láizì [Quê quán hoặc quốc gia của bạn], bìngqiě wǒ bìyè yú [Tên trường đại học], zhuānyè shì [Chuyên ngành].)
Tôi đến từ [Quê quán hoặc quốc gia của bạn], và tôi tốt nghiệp từ [Tên trường đại học], chuyên ngành [Chuyên ngành]. - 我有 [số năm] 年的工作经验,曾在 [Tên công ty cũ] 担任 [Vị trí công việc cũ]。(Wǒ yǒu [số năm] nián de gōngzuò jīngyàn, céng zài [Tên công ty cũ] dānrèn [Vị trí công việc cũ].)
Tôi có [số năm] năm kinh nghiệm làm việc, từng làm việc tại [Tên công ty cũ] với vai trò [Vị trí công việc cũ]. - 我对这个职位非常感兴趣,因为它与我的专业背景和经验非常匹配。(Wǒ duì zhège zhíwèi fēicháng gǎn xìngqù, yīnwèi tā yǔ wǒ de zhuānyè bèijǐng hé jīngyàn fēicháng pìzhì.)
Tôi rất quan tâm đến vị trí này vì nó phù hợp với nền tảng học vấn và kinh nghiệm của tôi.
2. Trả lời các câu hỏi phỏng vấn (面试问题 – Miànshì wèntí)
Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn phổ biến và cách trả lời chúng bằng tiếng Trung:
Câu hỏi 1: Bạn có thể giới thiệu về điểm mạnh và điểm yếu của mình không?
- 我的优点是 [Ưu điểm], 例如 [Ví dụ cụ thể]. 我的缺点是 [Nhược điểm], 但我已经在努力改进。(Wǒ de yōudiǎn shì [Ưu điểm], lìrú [Ví dụ cụ thể]. Wǒ de quēdiǎn shì [Nhược điểm], dàn wǒ yǐjīng zài nǔlì gǎijìn.)
Điểm mạnh của tôi là [Ưu điểm], ví dụ là [Ví dụ cụ thể]. Điểm yếu của tôi là [Nhược điểm], nhưng tôi đã và đang cố gắng cải thiện.
Câu hỏi 2: Tại sao bạn lại ứng tuyển vào vị trí này?
- 我对这个职位非常感兴趣,因为它能让我发挥我的 [Kỹ năng],并且它是我职业发展的理想平台。(Wǒ duì zhège zhíwèi fēicháng gǎn xìngqù, yīnwèi tā néng ràng wǒ fāhuī wǒ de [Kỹ năng], bìngqiě tā shì wǒ zhíyè fāzhǎn de lǐxiǎng píngtái.)
Tôi rất quan tâm đến vị trí này vì nó cho phép tôi phát huy [Kỹ năng của bạn], và đây là nền tảng lý tưởng cho sự phát triển nghề nghiệp của tôi.
Câu hỏi 3: Bạn đã từng đối mặt với thách thức lớn nào trong công việc chưa? Bạn giải quyết nó như thế nào?
- 在以前的工作中,我曾经遇到过 [Mô tả thách thức]. 为了克服这个问题,我采取了 [Giải pháp của bạn]. 结果是 [Kết quả đạt được].(Zài yǐqián de gōngzuò zhōng, wǒ céngjīng yùdào guò [Mô tả thách thức]. Wèile kèfú zhège wèntí, wǒ cǎiqǔle [Giải pháp của bạn]. Jiéguǒ shì [Kết quả đạt được].)
Trong công việc trước đây, tôi đã gặp phải [Mô tả thách thức]. Để vượt qua vấn đề này, tôi đã thực hiện [Giải pháp của bạn]. Kết quả là [Kết quả đạt được].
Câu hỏi 4: Bạn làm việc tốt nhất trong môi trường như thế nào?
- 我喜欢一个 [Môi trường làm việc] 的工作环境,能够让我自由发挥并与团队协作。(Wǒ xǐhuān yīgè [Môi trường làm việc] de gōngzuò huánjìng, nénggòu ràng wǒ zìyóu fāhuī bìng yǔ tuánduì xiézuò.)
Tôi thích một môi trường làm việc [Môi trường làm việc], nơi tôi có thể tự do sáng tạo và hợp tác với đồng đội.
3. Những câu hỏi bạn có thể đặt cho nhà tuyển dụng (向面试官提问 – Xiàng miànshìguān tíwèn)
Cuối buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng thường hỏi bạn có câu hỏi nào không. Đây là cơ hội để bạn thể hiện sự quan tâm đến công ty và vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Các câu hỏi bạn có thể đặt:
- 这个职位的主要职责是什么?(Zhège zhíwèi de zhǔyào zhízé shì shénme?)
Trách nhiệm chính của vị trí này là gì? - 公司目前面临的最大挑战是什么?(Gōngsī mùqián miànlín de zuìdà tiǎozhàn shì shénme?)
Thách thức lớn nhất mà công ty hiện tại đang đối mặt là gì? - 我在这个职位上有哪些成长和晋升的机会?(Wǒ zài zhège zhíwèi shàng yǒu nǎxiē chéngzhǎng hé jìnshēng de jīhuì?)
Tôi có những cơ hội nào để phát triển và thăng tiến trong vị trí này? - 公司对于员工培训的政策是怎样的?(Gōngsī duìyú yuángōng péixùn de zhèngcè shì zěnyàng de?)
Công ty có chính sách đào tạo nhân viên như thế nào?
4. Kết thúc phỏng vấn (结束面试 – Jiéshù miànshì)
Cuối cùng, khi cuộc phỏng vấn kết thúc, bạn cần cảm ơn nhà tuyển dụng và thể hiện mong muốn được gia nhập công ty. Những câu nói sau sẽ giúp bạn để lại ấn tượng tốt.
- 非常感谢您给我这次面试的机会。(Fēicháng gǎnxiè nín gěi wǒ zhè cì miànshì de jīhuì.)
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã cho tôi cơ hội tham gia phỏng vấn này. - 我期待能够加入贵公司,和大家一起工作。(Wǒ qídài nénggòu jiārù guì gōngsī, hé dàjiā yīqǐ gōngzuò.)
Tôi mong muốn có cơ hội gia nhập công ty của bạn và làm việc cùng mọi người. - 我会尽快与您取得联系。(Wǒ huì jǐnkuài yǔ nín qǔ
Hy vọng những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung nhé!
📞 Liên hệ ngay: 0942.777.525 / 0948.333.552 / 0948.777.565
🌸 Fanpage:
https://www.facebook.com/TrungTamNgoaiNguGOET
https://www.facebook.com/profile.php?id=100092366471997
🌹 Email: goet.englishcentre@gmail.com
🌼 Website: goet.edu.vn
🌻 Youtube channel: https://www.youtube.com/@goetenglishcenter1553
📍 Địa chỉ :
CS1: 94 Ngô Văn Sở, Liên Chiểu
CS2: 350 Ngô Quyền, Sơn Trà
CS3: 867 Âu Cơ, Liên Chiểu