Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản, chia thành 3 nhóm: thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Để sử dụng tiếng Anh một cách trơn tru phục vụ công việc cũng như học tập, thì việc nắm vững các thì này là vô cùng cần thiết. Hôm nay, hãy để GOET cung cấp cho các bạn các thì cơ bản trong tiếng Anh và cách sử dụng sao cho đúng nhé.
1. Thì hiện tại (Present Tense)
1.1. Present Simple (Hiện tại đơn)
- Cấu trúc: S + V (động từ nguyên mẫu cho tất cả các ngôi, ngoại trừ ngôi thứ ba số ít, khi đó thêm “s/es” vào động từ).
- Công dụng: Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc sự việc không thay đổi.
- Ví dụ:
- I go to the gym every morning. (Tôi đi đến phòng tập thể dục mỗi sáng.)
- She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
1.2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
- Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
- Công dụng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần.
- Ví dụ:
- I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ.)
- They are studying for their exams this week. (Họ đang học cho kỳ thi của mình trong tuần này.)
- We are meeting them tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp họ vào ngày mai.)
1.3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
- Cấu trúc: S + have/has + V3 (động từ ở dạng quá khứ phân từ)
- Công dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Thường không đề cập thời gian cụ thể.
- Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được năm năm.)
- They have visited Paris three times. (Họ đã đến Paris ba lần.)
1.4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
- Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
- Công dụng: Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại hoặc vừa mới hoàn thành.
- Ví dụ:
- I have been studying for two hours. (Tôi đã học suốt hai giờ.)
- She has been working here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)
- They have been waiting for you. (Họ đã chờ bạn.)
2. Thì quá khứ (Past Tense)
2.1. Past Simple (Quá khứ đơn)
- Cấu trúc: S + V-ed (đối với động từ có quy tắc) / S + V2 (đối với động từ bất quy tắc)
- Công dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- He went to the cinema yesterday. (Anh ấy đã đi xem phim hôm qua.)
- They saw a movie last night. (Họ đã xem một bộ phim tối qua.)
2.2. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
- Cấu trúc: S + was/were + V-ing
- Công dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động đang diễn ra thì bị cắt ngang bởi hành động khác.
- Ví dụ:
- I was watching TV when he called. (Tôi đang xem TV khi anh ấy gọi.)
- They were playing football at 10 AM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 10 giờ sáng ngày hôm qua.)
- While she was reading, he was cooking. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh ấy đang nấu ăn.)
2.3. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
- Cấu trúc: S + had + V3/ed
- Công dụng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I had finished my homework before I went out. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)
- They had studied English before they moved to the USA. (Họ đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Mỹ.)
2.4. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
- Cấu trúc: S + had + been + V-ing
- Công dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I had been studying for two hours when she arrived. (Tôi đã học trong hai giờ khi cô ấy đến.)
- They had been waiting for an hour when the train finally arrived. (Họ đã chờ đợi suốt một giờ khi tàu đến.)
3. Thì tương lai (Future Tense)
3.1. Future Simple (Tương lai đơn)
- Cấu trúc: S + will + V (động từ nguyên mẫu)
- Công dụng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc là quyết định tức thời tại thời điểm nói.
- Ví dụ:
- I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
- They will travel to Japan next year. (Họ sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.)
- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
3.2. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)
- Cấu trúc: S + will + be + V-ing
- Công dụng: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ:
- I will be studying at 8 PM tonight. (Tôi sẽ đang học vào lúc 8 giờ tối nay.)
- They will be traveling next month. (Họ sẽ đang đi du lịch vào tháng tới.)
3.3. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
- Cấu trúc: S + will + have + V3/ed
- Công dụng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
- Ví dụ:
- By next year, I will have completed my studies. (Vào năm sau, tôi sẽ hoàn thành việc học.)
- She will have left by the time you arrive. (Cô ấy sẽ đã rời đi khi bạn đến.)
3.4. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
- Cấu trúc: S + will + have + been + V-ing
- Công dụng: Diễn tả hành động sẽ kéo dài cho đến một thời điểm trong tương lai và vẫn tiếp tục diễn ra.
- Ví dụ:
- By next month, I will have been working here for five years. (Vào tháng sau, tôi sẽ làm việc ở đây được năm năm.)
- They will have been studying for three hours by the time we arrive. (Họ sẽ học được ba giờ khi chúng tôi đến.)
Bí quyết áp dụng đúng các thì trong tiếng Anh:
- Làm quen với các mốc thời gian: Khi sử dụng các thì, hãy lưu ý mốc thời gian (hiện tại, quá khứ, tương lai). Ví dụ: “yesterday” (quá khứ) thường dùng với quá khứ đơn, “already” (hiện tại hoàn thành) thường dùng với present perfect.
- Chú ý đến ngữ cảnh: Mỗi thì phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn mô tả một hành động diễn ra trong quá khứ, hãy sử dụng quá khứ đơn. Nếu hành động vừa mới kết thúc và còn ảnh hưởng đến hiện tại, dùng hiện tại hoàn thành.
- Thực hành liên tục: Để áp dụng đúng các thì, bạn cần luyện tập viết, nói, và đọc thật nhiều. Khi bạn thực hành, bạn sẽ nhận ra thói quen và sự tự tin trong việc chọn thì đúng.
- Học từ thực tế: Xem phim, nghe nhạc, đọc sách và chú ý cách người bản ngữ sử dụng các thì trong giao tiếp hàng ngày.