Học tiếng Hàn giao tiếp chưa bao giờ dễ. Đó là câu nói của rất nhiều người đang theo học tiếng Hàn. Chính vì vậy, việc luyện tập tiếng Hàn thường xuyên sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn. Hãy cùng GOET học tiếng Hàn thông qua các mẫu câu thông dụng sau đây.
1. Những mẫu câu học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày
Hãy bắt đầu học tiếng Hàn thông qua những mẫu câu giao tiếp đơn giản, thông dụng nhất sau đây.

Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요. |
[an-nyeong-ha-se-yo] |
Xin chào. |
저는 잘지내요. |
[jeo-neun jal-ji-nae-yo] |
Tôi vẫn khỏe. |
감사합니다. |
[kam-sa-ham-ni-da] | Xin cảm ơn. |
죄송합니다. |
[joe-song-ham-ni-da] |
Xin lỗi. |
네. |
[ne] |
Vâng. |
아니요. | [a-ni-yo] |
Không. |
알겠어요. |
[al-ges-seo-yo] |
Tôi biết rồi. |
모르겠어요. | [mo-reu-ges-seo-yo] |
Tôi không biết. |
처음 뵙겠습니다. | [cheo-eum boeb-ges-seum-ni-da] | Lần đầu được gặp bạn. |
2. Những câu dùng để hỏi bằng tiếng Hàn
Muốn giao tiếp bằng tiếng Hàn giỏi thì nhất định không thể bỏ qua những mẫu câu sau. Nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, thuần thục hơn và tự tin hơn bao giờ hết.
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? |
[i-reum-i mwo-ye-yo] |
Tên bạn là gì? |
제 이름은 … 이에요. |
[je i-reum-eun … ieyo] |
Tôi tên là… |
몇 살이에요? |
[myeoch sal-ieyo] |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
이게 뭐예요? |
[i-ge mwo-ye-yo] |
Cái này là gì? |
어떻습니까? |
[eot-teoh-seum-ni-kka] |
Như thế nào? |
어떻게 하지요? |
[eot-teoh-ge-ha-ji-yo] |
Làm sao đây? |
얼마예요? |
[eol-ma-ye-yo] |
Bao nhiêu ạ? |
무슨 일이 있어요? | [mu-seun-il-i is-seo-yo] |
Có chuyện gì vậy? |
3. Mẫu câu mua sắm
Đến với thiên đường mua sắm nhưng lại không giao tiếp được với nhân viên bán hàng. Vậy hãy cùng GOET học ngay những mẫu câu thông dụng dưới đây. Đảm bảo sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요. |
[eo-seo o-se-yo] |
Xin mời vào. |
뭘 도와 드릴까요? |
[mwo do-wa deu-ril-kka-yo] |
Tôi có thể giúp gì cho bạn không? |
뭐 찾으세요? |
[mwo cha-jeu-se-yo] |
Bạn đang tìm gì thế? |
…찾고 있어요. |
[…chat-go is-seo-yo] |
Tôi đang tìm … |
…있어요? |
[…is-seo-yo?] |
Bạn có … không? |
이거 비싸요? |
[i-geo bi-ssa-yo?] |
Cái này đắt không? |
더 싼거 있어요? |
[deol ssan-geo is-seo-yo] |
Có cái nào rẻ hơn không? |
4. Tiếng Hàn đi làm thêm
Với những bạn du học sinh đang làm thêm thì dây chính là những mẫu câu thông dụng dành cho bạn.
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
여기서 야간도 해요? |
[yeo-gi-seo ya-gan-do hae-yo] |
Ở đây có làm đêm không? |
하루 몇 시간 근무해요? |
[ha-lu myeoch-si-gan geun-mu-hae-yo] |
Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng? |
일을 언제 시작해요? |
[ireul eon-je si-jag-hae-yo] |
Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ? |
무슨 일을 하겠어요? |
[mu-seun ireul ha-ges-seo-yo] |
Tôi sẽ làm việc gì? |
새로 와서 잘 몰라요. |
[sae-ro wa-seo jal mol-la-yo] |
Tôi mới đến nên không biết rõ ạ. |
오늘 몇시까지 해요? |
[o-neul myeoch-si-kka-ji hae-yo] |
Hôm nay làm đến mấy giờ? |
누구와 함께 해요? |
[nugu-wa ham-kke hae-yo] |
Tôi làm với ai ạ? |
5. Mẫu câu dùng khi đi lại
Nếu như bạn phải di chuyển đến đâu đó bằng tàu điện ngầm nhưng lại không biết phải hỏi người xung quanh như thế nào. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu sau đây:
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
표는 어디에서 살 수 있습니까? |
[pyo-neun eo-di-e-seo sal su is-seub-ni-kka?] |
Tôi có thể mua vé ở đâu ạ? |
지금 부산 가는 차 있습니까? |
[ji- geum bu-san ga-neun-cha is-seub-ni-kka] |
Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ? |
표 두 장 사주세요. |
[pyo-du-jang sa-ju-se-yo] |
Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé. |
창문옆 자리로 해주세요. |
[chang-mun-yeop-ja-li-lo hae-ju-se-yo] |
Cho tôi ghế ở cạnh cửa. |
얼마입니까? |
[eol-ma-im-ni-kka] |
Giá bao nhiêu vậy? |
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? |
[si-chung-e ga-ryeo-myeon eo-di-e-seo gar-a ta-ya hae-yo] |
Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu? |
6. Học tiếng Hàn giao tiếp trong khi ăn uống
Với những bạn làm việc tại các nhà hàng Hàn Quốc thì đây chính là gợi ý dành cho bạn. Những mẫu câu thông dụng đáp ứng nhu cầu giao tiếp cơ bản khi phục vụ tại nhà hàng.
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
메뉴 좀 보여주세요. |
[me-nyu jom bo-yeo-ju-se-yo] |
Vui lòng cho tôi mượn menu. |
추천해주실 만한거 있어요? |
[chu-cheon-hae-ju-sil man-han-geo iss-eo-yo] |
Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? |
물 좀 주세요. |
[mul jom ju-se-yo] |
Cho tôi xin một chút nước. |
이걸로 주세요. |
[i-geol-lo ju-se-yo] |
Làm ơn cho tôi món này. |
계산해 주세요. |
[gye-san-hae ju-se-yo] |
Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi. |
7. Những mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp dùng trong lớp học
Bạn gặp khó khăn trong lớp học khi giáo viên luôn dùng tiếng Hàn. Trong các yêu yêu cầu cơ bản, mới đầu bạn sẽ thấy chưa quen nhưng quen dần thì sẽ ổn. Bạn sẽ nhanh chóng theo kịp các yêu cầu giáo viên đưa ra.
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
책 펴세요. |
[chek-pyơ-sê-yô] | Mở sách ra. |
잘 들으세요. | [jal-dư-rư-sê-yô] |
Chú ý lắng nghe nhé. |
따라 하세요. |
[ttara- ha-sê-yô] | Đọc theo cô/tôi/mình nhé. |
읽어 보세요. |
[ir-gơ- bô-sê-yô] |
Làm ơn đọc giúp. |
대답해 보세요. | [de-dab-he-bô-sê-yô] |
Trả lời câu hỏi. |
써 보세요. |
[ssơ- bô-sê-yô] | Làm ơn viết nó ra. |
알겠어요? | [ar-gếs-sờ-yô?] |
Các em/Bạn có hiểu không? |
네, 알겠어요. |
[ne, ar-gếs-sờ-yô] | Vâng, em hiểu/tôi hiểu. |
[아뇨] 잘 모르겠는데요. | [a-ny-ô] jal -mô-rư-gếss-nưn-dê-yô] |
Không, tôi không hiểu. |
질문 있어요? |
[jil-mun- is-sờ-yô?] | Bạn có câu hỏi nào nữa không? |
8. Học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản khi gọi điện thoại
Để có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Hàn, bạn cần vận dụng ngữ pháp một cách chính xác và nắm rõ văn hóa Hàn Quốc. Hãy cùng GOET tìm hiểu cách nói chuyện với người Hàn Quốc qua điện thoại.
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
여보세요. |
[yo-bô-sê-yô] | Alô. – Xin chào. |
(B)입니다. | [B-im-ni-ta] |
Tôi là B. |
실례지만 누구세요? |
[sil-lê-chi-man-nu-gu-sê-yô] | Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ? |
B 씨 좀 부탁드립니다. | [B-ssi-chôm-bu-thak-tư-rim-mi-ta] |
Cho tôi gặp B với ạ. |
잠시만 기다리세요. |
[cham-si-man-ki-ta-ri-sê-yô] | Xin đợi một lát ạ. |
메시지를 남기시겠어요? | [mê-si-chi-rưl-nam-ki-si-kêt-so-yô] |
Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
좀 더 크게 말씀해 주시겠어요? |
[chôm-to-khư-kê-mal-sưm-hê-chu-si-kêt-so-yô] | Bạn có thể nói to hơn được không? |
나중에 다시 걸겠어요. | [na-chung-ê-ta-si-kol-kêt-so-yô] |
Tôi sẽ gọi lại sau. |
9. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn dùng trong ngân hàng
GOET gợi ý cho bạn một số câu giao tiếp hữu ích khi ra ngân hàng tại Hàn Quốc. Với những gợi ý sau đây sẽ giúp bạn giải quyết được những tình huống thường gặp khi ra ngân hàng giao dịch.
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
환율이 어떻게 돼요? | [hoan-yu-i ơ-tteok-kê tuê-yô?] |
Tỷ giá là bao nhiêu? |
인출하고 싶어요. |
[in-chul-a-kô ship-ơ-yô] | Tôi muốn rút tiền. |
송금하고 싶어요. | [sông-kưm-ha-kô ship-ơ-yô] |
Tôi muốn chuyển tiền. |
예금하고 싶어요. |
[yê-kưm-ha-kô ship-ơ-yô] | Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản. |
가까운 은행이 어디에 있어요? | [ka-kka-un ưn-heng-i ơ-ti-ê it-sơ-yô?] |
Ngân hàng gần nhất ở đâu? |
가까운 ATM이 어디에 있어요? |
[ka-kka-un ATM-i ơ-ti-ê it-sơ-yô?] | Máy ATM gần nhất ở đâu? |
비밀번호를 잊어버렸어요. | [bi-mil-bơn-hô-ruwl i-chơ-bơ-riớt-sơ-yơ-ti-ê it-sơ-yô?] |
Tôi quên mật khẩu của mình. |
예금 계좌에서 돈을 인출하고 싶은데요. |
[yê-kưm kyê-joa-ê-sơ tôn-ưl in-chul-ha-kô ship-ưn-tê-yô] |
Tôi muốn rút tiền từ tài khoản tiết kiệm. |
Học tiếng Hàn giao tiếp chưa bao giờ dễ như bây giờ. Trên đây là tổng hợp 100+ mẫu câu giúp bạn học tiếng Hàn tốt hơn mỗi ngày. Hy vọng bài viết của GOET sẽ hữu ích đối với bạn. Hãy tiếp tục theo dõi Trung tâm ngoại ngữ GOET để có thêm nhiều thông tin hấp dẫn khác.