Trong xu thế hội nhập hiện nay, tiếng Anh là ngôn ngữ rất quan trọng. Và hầu như nó xuất hiện phổ biến trong đời sống và xã hội. Đặc biệt, đối với phỏng vấn xin làm việc tại một công ty tập đoàn, nước ngoài. Vì vậy, để giúp bạn chinh phục và có một vị trí tốt nhất trong các đợt tuyển dụng. Sau đây, GOET mời bạn điểm qua mẫu từ vựng tiếng Anh chủ đề phỏng vấn xin việc.
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phỏng vấn xin việc
Nhóm các từ vựng chung:
- Letter of speculation: đơn xin việc
- Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Hr Department: bộ phận nhân sự
- Job board: bảng công việc
- To fill in an application ( form): điền thông tin vào đơn xin việc
- Supervisor: Sếp, người giám sát
- Good fit: người phù hợp
- Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
- Team player: đồng đội
- Work style: phong cách làm việc
- Goal oriented: có mục tiêu
- Strength: ưu điểm
- Ambitious: tham vọng
- vacancy: 1 chức vụ, vị trí còn trống
- Focused: tập trung, không dễ bị phân tâm
- Trustworthy: đáng tin cậy, có thể dựa vào
- Proactive: chủ động
- sociable: hào đồng
- Appointment: cuộc gặp mặt
- Performance: kết quả
- Offer of employment: lời mờ làm đảm nhiệm công việc
Các từ vựng về thời gian làm việc:
TỪ VỰNG |
DỊCH NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Part – time (adj, adv) |
Bán thời gian |
Full – time (adj,adv) |
Toàn thời gian |
Temporary worker (n.p) |
Nhân viên thời vụ |
Permanent worker (n.p) |
Nhân viên dài hạn |
Một số từ vựng về kỹ năng làm việc:
TỪ VỰNG |
DỊCH NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Collaboration skill |
Kỹ năng hợp tác |
Soft skill |
Kỹ năng mềm |
Interpersonal skill |
Kỹ năng xã hội |
Thinking outside the box |
Có tư duy sáng |
Problem – solving |
Giải quyết khó khăn |
Communication skill |
Kỹ năng giao tiếp |
Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm:
TỪ VỰNG | DỊCH NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Level of education | Trình độ học vấn |
Master of Science | Thạc sĩ các ngành tự nhiên |
Undergraduate | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Graduate | Trình độ đại học |
Bachelor of Arts | Cử nhân các ngành khoa học xã hội |
Bachelor of science | Kỹ sư các ngành khoa học tự nhiên |
High school diploma | Bằng tốt nghiệp phổ thông |
Doctorate | Học vị tiến sĩ |
Year of experience | Năm kinh nghiệm |
Master of Arts | Thạc sĩ các ngành học xã hội |
2. Kết luận
Trên đây là mẫu từ vựng tiếng Anh chủ đề phỏng vấn xin việc mà GOET gửi đến bạn. Hãy lưu lại toàn bộ những thông tin này để làm tài liệu ôn luyện cho những đợt phỏng vấn sắp tới của bạn nhé. Và nếu bạn còn thắc mắc gì, đừng quên truy cập vào website của chúng tôi. Để được cập nhật những thông tin mới có ích cho bạn.