Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, với rất nhiều từ vựng độc đáo mà đôi khi rất khó dịch sang các ngôn ngữ khác. Sau đây GOET sẽ mang đến cho các bạn một số từ vựng đặc biệt trong tiếng Anh, mang theo những ý nghĩa sâu sắc và độc đáo.
1. Serendipity
- Ý nghĩa: Từ này mô tả những sự kiện xảy ra một cách tình cờ, nhưng lại mang đến những kết quả tốt đẹp, giống như “vận may bất ngờ”.
- Ví dụ: “Meeting my best friend in the most unexpected place was pure serendipity.”
2. Euphoria
- Ý nghĩa: Cảm giác cực kỳ vui sướng hoặc hạnh phúc, cảm giác hưng phấn tột độ.
- Ví dụ: “Winning the championship brought a feeling of euphoria to the entire team.”
3. Petrichor
- Ý nghĩa: Mùi hương dễ chịu mà chúng ta cảm nhận sau cơn mưa, đặc biệt là mùi đất ẩm ướt.
- Ví dụ: “There’s something calming about the petrichor after a heavy rain.”
4. Cacophony
- Ý nghĩa: Một âm thanh rất khó chịu và ồn ào, thường dùng để miêu tả những tiếng ồn không dễ chịu từ môi trường xung quanh.
- Ví dụ: “The cacophony of traffic outside my window makes it hard to concentrate.”
5. Limerence
- Ý nghĩa: Cảm giác đắm chìm trong tình yêu, đặc biệt là khi bạn luôn nghĩ về một người nào đó và mong muốn họ đáp lại tình cảm đó.
- Ví dụ: “Her limerence for him was obvious; she thought about him constantly.”
6. Ephemeral
- Ý nghĩa: Mô tả cái gì đó chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, thoáng qua.
- Ví dụ: “The beauty of a sunset is ephemeral, lasting only a few minutes before the sky darkens.”
7. Melancholy
- Ý nghĩa: Cảm giác buồn bã sâu sắc, nhưng không phải buồn chán, mà là nỗi buồn dịu dàng, mang tính suy tư.
- Ví dụ: “There’s a certain melancholy to old songs that bring back memories.”
8. Sonorous
- Ý nghĩa: Một âm thanh sâu lắng, vang dội và ấm áp.
- Ví dụ: “The sonorous voice of the announcer filled the entire stadium.”
9. Ethereal
- Ý nghĩa: Mô tả cái gì đó nhẹ nhàng, huyền bí, không thuộc về trần gian, giống như một giấc mơ.
- Ví dụ: “The ethereal beauty of the misty morning made the forest seem magical.”
10. Schadenfreude
- Ý nghĩa: Cảm giác vui sướng khi thấy người khác gặp phải điều không may, một cảm giác hả hê khi thấy nỗi đau của người khác.
- Ví dụ: “He couldn’t hide his schadenfreude when he saw his rival fail.”
11. Susurrus
- Ý nghĩa: Một âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm hoặc rì rầm, thường là âm thanh của gió hoặc sóng biển.
- Ví dụ: “The susurrus of the leaves in the wind was soothing.”
12. Oblivion
- Ý nghĩa: Trạng thái hoàn toàn không được nhớ đến, bị lãng quên, hoặc sự quên lãng toàn diện.
- Ví dụ: “The old building fell into oblivion after the new mall was built nearby.”
13. Pugnacious
- Ý nghĩa: Thích đánh nhau, hay gây sự, có tính cách hung hăng hoặc dễ cáu gắt.
- Ví dụ: “The pugnacious boxer was known for his fiery temper.”
14. Ambrosial
- Ý nghĩa: Mô tả một thứ gì đó vô cùng thơm ngon, như thức ăn của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp.
- Ví dụ: “The chocolate cake had an ambrosial flavor that left everyone wanting more.”
15. Susceptible
- Ý nghĩa: Dễ bị ảnh hưởng hoặc tổn thương bởi cái gì đó, đặc biệt là các yếu tố bên ngoài.
- Ví dụ: “Young children are more susceptible to infections than adults.”
16. Ineffable
- Ý nghĩa: Không thể diễn tả bằng lời, quá lớn hoặc đẹp đến mức không thể diễn tả được.
- Ví dụ: “The beauty of the landscape was ineffable, beyond any description.”
17. Resilience
- Ý nghĩa: Sức mạnh để vượt qua khó khăn hoặc sự phục hồi nhanh chóng sau khi gặp thất bại.
- Ví dụ: “Her resilience in the face of adversity inspired everyone around her.”
18. Iridescent
- Ý nghĩa: Có màu sắc thay đổi khi nhìn từ các góc độ khác nhau, thường là ánh sáng nhiều màu sắc.
- Ví dụ: “The iridescent feathers of the peacock glistened in the sunlight.”
19. Lugubrious
- Ý nghĩa: Buồn bã, u sầu, thường là cách nói hài hước về một tình huống hoặc người có vẻ buồn rầu.
- Ví dụ: “His lugubrious expression after the defeat made everyone laugh.”
20. Quixotic
- Ý nghĩa: Mơ mộng viển vông, lý tưởng hóa một cách quá mức mà không thực tế.
- Ví dụ: “His quixotic pursuit of becoming a superhero despite all odds was inspiring.”
Những từ vựng này không chỉ mang ý nghĩa độc đáo mà còn thể hiện sự đa dạng của ngôn ngữ, giúp người học tiếng Anh có thể làm phong phú thêm vốn từ của mình. Hãy áp dụng một cách thật hợp lý để diễn đạt cảm xúc, tình huống hoặc đặc điểm một cách sắc nét và tinh tế nhé.