Với hệ thống ngôn ngữ phức tạp, tiếng Trung vốn là thứ tiếng khiến người học phải đau đầu. Một trong những thứ khiến người học phải “lao tâm khổ tứ” chính là hệ thống chữ cái. Hãy cùng GOET phân biệt các bảng chữ cái tiếng Trung nhé.
Chữ Hán (汉字)
- Chức năng: Đây là hệ thống chữ viết cơ bản của tiếng Trung, được sử dụng để biểu thị ý nghĩa của từ. Mỗi chữ Hán thường có một hoặc nhiều âm đọc và có thể đại diện cho một âm tiết và một khái niệm.
- Ký hiệu: Chữ Hán không phải là bảng chữ cái, mà là một hệ thống ký tự biểu ý. Có hàng nghìn chữ Hán, mỗi chữ có thể có nhiều nét và mang một ý nghĩa cụ thể.
- Đặc điểm: Các ký tự thường có cấu trúc phức tạp và nhiều nét, và nguồn gốc từ các ký tự cổ Trung Quốc.
- Ví dụ: 爱 (ài – tình yêu), 中国 (Zhōngguó – Trung Quốc)
Pinyin (拼音)
- Chức năng: Pinyin là hệ thống chuyển tự Latin hóa của các âm tiết tiếng Trung, giúp người học phát âm chính xác các từ và dễ dàng tra cứu từ điển. Pinyin không phải là hệ thống chữ viết chính thức của tiếng Trung, mà là một công cụ hỗ trợ trong việc học và giảng dạy.
- Ký hiệu: Sử dụng các chữ cái Latin và các dấu thanh để biểu thị âm thanh của các từ. Có 4 dấu thanh chính để phân biệt các âm thanh khác nhau.
- Đặc điểm: Pinyin giúp phát âm các chữ Hán và không mang ý nghĩa riêng như chữ Hán.
- Ví dụ: nǐ hǎo (你好 – xin chào), zhōngguó (中国 – Trung Quốc)
Chữ Giản Thể và Phồn Thể
Chữ Giản Thể (简体字):
- Chức năng: Được sử dụng chủ yếu ở Trung Quốc đại lục và Singapore. Chữ Giản Thể có các ký tự đơn giản hơn so với chữ Hán truyền thống, được tạo ra để dễ viết và dễ học hơn.
- Đặc điểm: Các nét chữ ít hơn và cấu trúc đơn giản hơn so với chữ Hán truyền thống.
- Ví dụ:
- 爱 (ài – tình yêu, giản thể của 爱)
- 学 (xué – học, giản thể của 學)
Chữ Phồn Thể (繁体字):
- Chức năng: Được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Chữ Phồn Thể giữ nguyên các nét chữ phức tạp của chữ Hán cổ, và được sử dụng để giữ gìn các hình thức viết truyền thống.
- Đặc điểm: Các ký tự phức tạp và nhiều nét hơn so với chữ Giản Thể.
- Ví dụ:
- 愛 (ài – tình yêu, phồn thể của 爱)
- 學 (xué – học, phồn thể của 学)
Kết luận:
- Chữ Hán: Hệ thống ký tự biểu ý chính của tiếng Trung với nhiều ký tự phức tạp.
- Pinyin: Hệ thống chuyển tự Latin hóa giúp phát âm và tra cứu, không phải là hệ thống chữ viết chính thức.
- Chữ Giản Thể và Phồn Thể: Hai dạng của chữ Hán với chữ Giản Thể đơn giản hơn và chữ Phồn Thể phức tạp hơn.
Tiếng Trung tuy phức tạp nhưng nếu ta nắm vững được bảng chữ cái thì đồng nghĩa với việc nắm được 80% cơ hội chinh phục nó. Hiện GOET vẫn đang chiêu sinh các lớp học kèm tiếng Trung và lớp học nhóm. Đừng ngần ngại mà hãy liên lạc với chúng mình ngay nếu bạn đang có nhu cầu nhé.