Tiếng Trung, tiếng Nhật và tiếng Hàn đều thuộc nhóm ngôn ngữ Đông Á, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cả cấu trúc ngữ pháp, hệ thống chữ viết, phát âm và cách thức sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Sau đây, GOET sẽ cung cấp cho bạn 1 bài viết chi tiết hơn nói về sự khác biệt giữa tiếng Trung và các ngôn ngữ Đông Á khác nhé!
1. Hệ thống chữ viết
Tiếng Trung
Tiếng Trung sử dụng chữ Hán (chữ Hán giản thể và phồn thể), một hệ thống chữ viết tượng hình với hàng nghìn ký tự, mỗi ký tự biểu thị một âm tiết và mang một nghĩa riêng biệt. Mỗi chữ Hán có thể có một hoặc nhiều cách đọc và có thể được kết hợp với các chữ Hán khác để tạo thành từ mới. Việc học chữ Hán là một thách thức lớn đối với người học tiếng Trung vì số lượng chữ cái rất lớn và mỗi chữ mang một ngữ nghĩa sâu sắc.
- Chữ Hán giản thể (Simplified Chinese): Được sử dụng chủ yếu tại Trung Quốc và Singapore, với mục tiêu giảm số nét trong các ký tự để việc viết và học dễ dàng hơn.
- Chữ Hán phồn thể (Traditional Chinese): Được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao.
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật sử dụng ba hệ thống chữ viết chính:
- Kanji: Là chữ Hán mượn từ tiếng Trung, có thể hiểu là các ký tự tượng hình mang ý nghĩa, tương tự như chữ Hán. Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, mỗi Kanji có thể có nhiều cách đọc khác nhau và thường được kết hợp với các ký tự khác để tạo thành từ.
- Hiragana: Là một bảng chữ cái với 46 ký tự, mỗi ký tự biểu thị một âm tiết. Hiragana dùng để viết các từ gốc Nhật, trợ từ, và các phần ngữ pháp.
- Katakana: Cũng là một bảng chữ cái 46 ký tự, nhưng Katakana được sử dụng để viết các từ vay mượn từ ngôn ngữ ngoài (như tiếng Anh), tên riêng, hoặc các từ kỹ thuật.
Tiếng Hàn
Tiếng Hàn sử dụng Hangul, một hệ thống chữ cái có 24 ký tự cơ bản (14 phụ âm và 10 nguyên âm). Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn được tạo thành từ một tổ hợp của các ký tự âm (phụ âm + nguyên âm). Hangul có thể được xem là một hệ thống âm tiết hoàn toàn độc lập, dễ học và đơn giản hơn nhiều so với chữ Hán. Hệ thống Hanja, tương đương với chữ Hán, được sử dụng một cách hạn chế trong tiếng Hàn, chủ yếu là trong những từ vay mượn từ Trung Quốc.
2. Ngữ pháp
Tiếng Trung
Ngữ pháp tiếng Trung khá đơn giản so với tiếng Nhật và tiếng Hàn. Điểm đặc biệt là tiếng Trung không có sự chia động từ theo thì và không có sự phân biệt về giống (nam, nữ) hay số (số ít, số nhiều). Trật tự câu trong tiếng Trung chủ yếu là SVO (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ). Ví dụ: 我吃苹果 (Wǒ chī píngguǒ) nghĩa là “Tôi ăn táo”.
- Tiếng Trung không có cách sử dụng trợ từ như trong tiếng Nhật hay tiếng Hàn.
- Việc hiểu và sử dụng thanh điệu là rất quan trọng trong tiếng Trung vì chúng quyết định nghĩa của từ.
Tiếng Nhật
Ngữ pháp tiếng Nhật phức tạp hơn nhiều so với tiếng Trung. Cấu trúc câu của tiếng Nhật chủ yếu là SOV (Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ), tức là động từ luôn xuất hiện ở cuối câu. Ví dụ: 私はリンゴを食べます (Watashi wa ringo o tabemasu) nghĩa là “Tôi ăn táo”. Ngoài ra, tiếng Nhật có một hệ thống trợ từ rất phong phú, giúp xác định vai trò của các thành phần trong câu. Các trợ từ này bao gồm “は” (wa) chỉ chủ ngữ, “を” (wo) chỉ tân ngữ, “で” (de) chỉ địa điểm, và nhiều trợ từ khác. Tiếng Nhật cũng chia động từ theo thì, thể (chẳng hạn như thể lịch sự, thể quá khứ), và sử dụng các cấp độ tôn kính (polite, humble, respectful).
Tiếng Hàn
Ngữ pháp tiếng Hàn tương tự tiếng Nhật với cấu trúc SOV (Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ). Tuy nhiên, tiếng Hàn có sự phân biệt rõ rệt về tôn kính, thể hiện qua các dạng động từ khác nhau, tùy thuộc vào mức độ trang trọng của người nói. Ví dụ: 저는 사과를 먹어요 (Jeoneun sagwareul meogeoyo) là câu nói lịch sự “Tôi ăn táo”, trong khi 나는 사과를 먹어 (Naneun sagwareul meogeoe) là câu nói thân mật. Giống tiếng Nhật, tiếng Hàn cũng sử dụng trợ từ để chỉ vai trò của các từ trong câu như “은/는” (eun/neun) cho chủ ngữ, “을/를” (eul/reul) cho tân ngữ.
3. Phát âm
Tiếng Trung
Tiếng Trung là một ngôn ngữ đơn âm (mỗi âm tiết chỉ mang một nghĩa), và thanh điệu là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc học phát âm. Có 4 thanh điệu chính trong tiếng Trung: ngang (1), rising (2), falling-rising (3), và falling (4). Chẳng hạn, từ “ma” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào thanh điệu: “妈” (mā) có nghĩa là “mẹ”, trong khi “骂” (mà) có nghĩa là “mắng”.
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật không có hệ thống thanh điệu như tiếng Trung, và phát âm của nó tương đối đơn giản. Tiếng Nhật chủ yếu sử dụng ngữ điệu thay vì thanh điệu để truyền đạt ý nghĩa. Các âm trong tiếng Nhật khá rõ ràng, và mỗi âm tiết đều có một âm tiết ngắn gọn, không có sự thay đổi về thanh điệu trong cùng một từ.
Tiếng Hàn
Tiếng Hàn cũng không có thanh điệu, nhưng phát âm có sự khác biệt rõ rệt giữa các phụ âm đôi (chẳng hạn như “ㅂ” và “ㅍ”) và các âm không có sự phân biệt rõ ràng như trong tiếng Trung. Tiếng Hàn có ngữ điệu khá nhẹ nhàng và thường không gây nhầm lẫn như trong tiếng Trung.
4. Từ vựng
Tiếng Trung
Tiếng Trung có một kho từ vựng rất phong phú và chủ yếu là từ gốc Hán. Ngoài ra, tiếng Trung cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ từ các ngôn ngữ khác, nhưng hầu hết các từ vựng chính đều xuất phát từ chữ Hán.
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật có nhiều từ vay mượn từ tiếng Trung (thông qua Kanji), nhưng phần lớn từ vựng của tiếng Nhật lại có nguồn gốc từ ngữ gốc Nhật (gọi là wago). Ngoài ra, tiếng Nhật có rất nhiều từ vay mượn từ tiếng Anh, đặc biệt là trong thời kỳ hiện đại.
Tiếng Hàn
Tiếng Hàn có một phần lớn từ vựng mượn từ tiếng Trung, nhưng đồng thời cũng mượn rất nhiều từ từ tiếng Anh, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, khoa học, và văn hóa hiện đại. Tuy nhiên, phần lớn từ vựng của tiếng Hàn là từ gốc Hàn (gọi là pure Korean words).
Mặc dù tiếng Trung, tiếng Nhật và tiếng Hàn có sự tương đồng về ảnh hưởng văn hóa và từ vựng, chúng lại có nhiều sự khác biệt rõ rệt trong hệ thống chữ viết, ngữ pháp, phát âm và từ vựng. Việc học mỗi ngôn ngữ này đòi hỏi người học phải hiểu rõ những đặc điểm và sự khác biệt giữa chúng, từ đó áp dụng phương pháp học hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất.