Tìm kiếm

FILLER WORDS TRONG IELTS SPEAKING

Trong các tiêu chí đánh giá của IELTS Speaking. Có thể thấy độ trôi chảy mạch lạc (Fluency and Coherence) khá chú trọng về khả năng sử dụng các Filler words (Discourse markers). Một cách đa dạng và đúng ngữ cảnh khi nói tiếng Anh. Và bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, nhưng vẫn còn đang thiếu các Filler words trong IELTS speaking. Dưới đây, GOET sẽ gợi ý một số Filler words giúp bạn tự tin nâng cao band điểm.

1. Filler words là gì ?

Filler words là những từ (và cụm từ) được dùng để lấp đầy sự im lặng khi bạn nói. Những từ này không có giá trị thêm bất cứ thông tin, bất cứ ý nghĩa gì trong câu. Nên bạn không cần phải nhớ đến cách sử dụng, giúp não bạn có thể tận dụng để nghĩ đến điều cần phải nói tiếp theo.

Nhắc đến một người được cho là thành thạo Tiếng Anh. Ai cũng nghĩ rằng kĩ năng Speaking của họ hoàn hảo tới mức, khi giao tiếp không cần dừng lại nên không phải dùng đến Filler words. Nhưng trên thực tế, thậm chí đến người bản xứ cũng rất thường xuyên sử dụng Filler words. Đây chính là cách để nói Tiếng Anh nghe tự nhiên. Nhằm tăng độ trôi chảy, định hướng tính mạch lạc của câu trả lời. Cũng như dẫn dắt cảm xúc của người nói, giúp câu trả lời trở nên tự nhiên hơn và giống với tiếng Anh của người bản xứ hơn.

filler words trong Ielts speaking

2. Một số Filler words thường gặp trong tiếng Anh

  •  Well: được sử dụng theo các cách khác nhau để thể hiện rằng bạn đang suy nghĩ.

Ex: Well, I guess $20 is a good price for a pair of jeans.

  •  Like: được sử dụng mang nghĩa cái gì đó không chính xác hoàn toàn.

Ex: My neighbor has like ten dogs.

  •  Actually/ Basically: là trạng từ, tuy nhiên chúng cũng có thể được sử dụng như filler words dùng để nhấn mạnh câu nói.

Ex: Actually, pugs are really cute!

Ex: Basically, the last Batman movie was seriously exciting!

  • You know: được dùng để nói về những điều mà bạn cho rằng người nghe đã biết.

Ex: We stayed at that hotel, you know, the one down the street from Times Square.

  • You know what I mean?: được dùng để đảm bảo người nghe follow được điều bạn đang nói.

Ex: I really like that girl, you know what I mean?

  • Or something: có thể hiểu là bạn không biết chính xác đáp án.

Ex: The cake uses two sticks of butter and ten eggs, or something like that.

3. Kết luận

Qua những Filler words trong IELTS speaking mà GOET vừa chia sẻ ở trên. Chúng tôi mong rằng bạn sẽ đọc và vận dụng một cách hiệu quả. Nếu bạn muốn được hộ trợ thêm thông tin về IELTS speaking, GOET ở đây và sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

 

🔶 Tin mới nhất