Tìm kiếm

Mẫu từ vựng tiếng Hàn trong công việc

Bạn đang làm việc trong môi trường cần có tiếng Hàn. Bạn muốn mở rộng hiểu biết, nâng cao vốn từ vựng để phục vụ công việc hàng ngày. Để có thể tự tin giao tiếp với đồng nghiệp, sếp và đối tác của mình trong tương lai. Đáp ứng nhu cầu hiện tại của bạn, ở bài viết này, GOET sẽ chia sẻ các mẫu từ vựng tiếng Hàn trong công việc.

Mẫu từ vựng tiếng Hàn trong công việc.

 

 

1. Mẫu từ vựng tiếng Hàn trong hỏi nghề nghiệp:

CÁCH HỎI TIẾNG HÀN VỀ NGHỀ NGHIỆP 

STT

Mẫu câu hỏi nghề nghiệp Phiên âm

Nghĩa tiếng việt 

1 무슨 하세요? Mu-sseun  il ha-se – yo

Bạn làm công việc gì ?

=> Cách hỏi mang tính lịch sự.

2 직업이 어떻게 되십니까? Chik- op- i o -tto-kê twe-shim-nikka?

Công việc của bạn là gì ?

=> Cách hỏi thẳng vào vấn đề.

3 무슨 일 하십니까? Mu-sseun il ha-shim-nikka?

Công việc của bạn là gì ?

=> Cách hỏi thẳng vào vấn đề.

2. Từ vựng tiếng Hàn trong công việc

  • 안전모: mũ an toàn
  • 작업량: lượng công việc
  • 퇴근하다: tan ca
  • 야간근무: làm đêm
  • 주간근무: làm ngày
  • 잔업: làm thêm
  • 기계: máy móc
  • 장갑: găng tay
  • 라인: dây chuyền
  • 포장기: máy đóng gói
  • 재단기: máy cắt 
  • 미싱: máy may
  • 선반: máy tiện
  • 원자재: nguyên phụ kiện
  • 크레인: xe cẩu
  • 트럭: xe chở hàng
  • 포장기: máy đóng gói 
  • 근무시간: thời gian làm việc
  • 월급날: ngày trả lương
  • 유해수당: tiền trợ cấp độc hại
  • 잔업수당 tiền tăng ca, làm thêm
  • 월급명세서: bảng lương
  • 생산부: bộ phận sản xuất
  • 총무부: bộ phận hành chính
  • 무역부: bộ phận xuất nhập khẩu
  • 출급카드: thẻ chấm công
  • 공장장 quản đốc
  • 주간: ca ngày
  • 야간: ca đêm
  • 의료보험료: phí bảo hiểm
  • 근무일: ngày làm việc
  • 조퇴하다: về sớm

Mẫu từ vựng tiếng Hàn trong công việc

3. Các mẫu từ vựng tiếng Hàn trong công việc chủ đề xin việc

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TRONG NGHỀ NGHIỆP THUỘC  CHỦ ĐỀ ĐI XIN VIỆC

STT

Mẫu câu hỏi nghề nghiệp Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

1

채용정보 jjae-yong jong-bô

Thông báo tuyển dụng

2

취업 jwi-ob

            Xin việc

3

지원서 ji-won-so

Đơn xin việc

4

경력 kyong-nyok

Kinh nghiệm, năng lực

5

적성 jok-song

Năng khiếu, sở trường

6

자기소개서 ja-ki sô-kae-so

Bản giới thiệu bản thân

7 전문직 jon-mun-jil

Việc chuyên môn

8

자기소개서 ja-ki sô-kae-so

Bảng giới thiệu bản thân

9

합격이 되다 hap-kyeo-ki dwe-ta

Trúng tuyển

10 서류 마감 so-ryu ma-kam

Hết hạn hồ sơ

11 종업 증명서 jong-ob jeung -myong-so

Bằng tốt nghiệp

12

합격자 발표 hab-kyot-kyot-ja bal ppyôl

Thông báo trúng tuyển 

4. Kết luận

Trên đây là chia sẻ của GOET về mẫu từ vựng tiếng Hàn trong công việc. Mong rằng qua bài viết này sẽ giúp bạn trở thành người giao tiếp tiếng Hàn tốt hơn nữa. Nếu muốn biết thêm từ vựng mới, hãy comment dưới bài viết này cho GOET được biết nhé! Chúng tôi ở đây, sẵn sàng giải đáp cùng bạn. Chúc bạn thành công nhé !

 

 

🔶 Tin mới nhất